Chỉ với 15.000đ bạn đã có thể thả ga truy cập web thoải mái không lo lắng bị tốn thêm chi phí. Những khách hàng có nhu cầu dùng internet giá rẻ hãy Tham khảo cách đăng ký 4G Vinaphone 15K để tiết kiệm tối đa chi phí cho sim mà vẫn thả ga truy cập. Hiện nhà mạng triển khai nhiều gói ưu đãi khác nhau để bạn chọn lựa đăng ký nên đừng chần chừ tận hưởng.
Tên Gói Cước | |
---|---|
Mã Gói | |
Giá cước | |
Cú pháp đăng ký | |
Ưu đãi Data | |
Chu kỳ | |
Các gói cước 3G Vinaphone 15K là gói ưu đãi data 3GB dùng trong 3 ngày. Bạn cần phải nắm rõ đối tượng, ưu đãi, quy định dùng gói để đăng ký nhanh. Cùng vinaphone4g5g.vn tìm hiểu chi tiết gói bên dưới và đăng ký nhé!

Hướng dẫn đăng ký 4G Vinaphone 15K siêu đơn giản
Dưới đây là danh sách gói cước 4G 15K của Vinaphone mà Khách hàng có thể tham khảo và đăng ký cho sim của mình.
Chỉ với 15K thả ga truy cập 3 ngày vậy thì bạn còn chần chừ gì nữa mà không soạn tin đăng ký ngay.
Đối tượng được đăng ký gói 4G 15K của Vinaphone
Hiện 2 gói cước này có đối tượng đăng ký khác nhau như sau:
- Tất cả thuê bao Vinaphone trả trước trả sau đều có thể đăng ký.
- Không cần nhận được tin nhắn mời tham gia từ nhà mạng
- Data dùng hết sẽ ngắt truy cập. Bạn có thể mua thêm dung lượng 4G Vinaphone nếu muốn sử dụng tiếp.
- Các gói cước sẽ tự động gia hạn mỗi chu kỳ nếu tài khoản đủ cước
- Ưu đãi không sử dụng hết sẽ bị xoá.
Các cú pháp hỗ trợ khi đăng ký 4G Vinaphone 15K
- Huỷ gia hạn gói cước, giữ nguyên ưu đãi: HUY Tên-gói gửi 888
- Cách kiểm tra ưu đãi còn lại trên gói cước: Soạn TRACUU gửi 888.
- Cách hủy gói 4G 15K Vinaphone : Soạn HUY Tên-gói gửi 888.
Gợi ý các gói cước 4G được đăng ký nhiều Vinaphone
Nếu không đăng ký 4G Vinaphone 15K được bạn có thể tham khảo các gói cước data khác ưu đãi hấp dẫn giá rẻ hơn. Chỉ từ 15.000đ bạn đã có thể dùng internet thả ga. Xem chi tiết các gói data của Vinaphone giá rẻ bên dưới chọn lựa nhé!
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
![]() VD89P | 89k/ 30 ngày | 4 GB/ Ngày - 1500" gọi nội mạng - 50" gọi ngoại mạng | BV VD89P gửi 1543 | |
THAGA70 | 70k/ 30 ngày | 3GB/ ngày | BV THAGA70 gửi 1543 | |
THAGA60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV THAGA60 gửi 1543 | |
VD149 | 149k/ 30 ngày | 6 GB/ Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <30" - 200" gọi ngoại mạng | BV VD149 gửi 1543 | |
![]() VD120 | 120k/ 30 ngày | 5 GB/ Ngày - 1500" gọi nội mạng - 100" gọi ngoại mạng | BV VD120 gửi 1543 | |
D159V | 159k/ 30 ngày | 6 GB/ Ngày - 1500" gọi nội mạng - 200" gọi ngoại mạng - 200 SMS nội mạng - Xem miễn phí MyTV | BV D159V gửi 1543 | |
D199G | 199k/ 30 ngày | 8 GB/ Ngày - 2000" gọi nội mạng - 150" gọi ngoại mạng | BV D199G gửi 1543 | |
BIG90 | 90k/ 30 ngày | 1GB/ ngày | BV BIG90 gửi 1543 | |
BIG120 | 120k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV BIG120 gửi 1543 | |
BIG200 | 200k/ 30 ngày | 4GB/ ngày | BV BIG200 gửi 1543 | |
MAX100 | 100k/ 30 ngày | 30GB/ 30 ngày -KHÔNG GIỚI HẠN | BV MAX100 gửi 1543 | |
MAX200 | 200k/ 30 ngày | 60GB/ 30 ngày -KHÔNG GIỚI HẠN | BV MAX200 gửi 1543 | |
BIG300 | 300k/ 30 ngày | 6GB/ ngày | BV BIG300 gửi 1543 | |
MAX300 | 300k/ 30 ngày | 100GB/ 30 ngày -KHÔNG GIỚI HẠN | BV MAX300 gửi 1543 | |
DT30 | 30k/ 7 ngày | 7GB | BV DT30 gửi 1543 | |
MAX79V | 79k/ 30 ngày | - 9GB - Xem miễn phí MyTV | BV MAX79V gửi 1543 | |
THAGA60 3 tháng | 180k/ 3 chu kỳ | - 2GB/ ngày | BV 3THAGA60 gửi 1543 | |
THAGA70 3 tháng | 210k/ 3 chu kỳ | - 3GB/ ngày | BV 3THAGA70 gửi 1543 | |
3MAX79V | 237k/ 3 chu kỳ | - 9GB - Xem miễn phí MyTV | BV 3MAX79V gửi 1543 | |
3VD120 | 297k/ 3 chu kỳ | 5GB/ ngày - Free gọi nội mạng < 20" - 100" gọi ngoại mạng | BV 3VD120 gửi 1543 | |
3VD149 | 373k/ 3 chu kỳ (Tiết kiệm 74k) | 6 GB/ Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <30" - 200" gọi ngoại mạng | BV 3VD149 gửi 1543 | |
VD89P 7 tháng | 534k / 7 chu kỳ (Tiết kiệm 89k) | 4 GB/ Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <20" - 50" gọi ngoại mạng | BV 6VD89P gửi 1543 | |
6MAX | 350k/ 6 chu kỳ (Tiết kiệm 70k) | 9 GB/ 30 ngày | BV 6MAX gửi 1543 | |
6BIG70 | 350k/ 6 chu kỳ (Tiết kiệm 70k) | 500 MB/ Ngày | BV 6BIG70 gửi 1543 | |
6BIG90 | 450k/ 6 chu kỳ (Tiết kiệm 90k) | 1 GB/ ngày | BV 6BIG90 gửi 1543 | |
THAGA60 7 tháng | 360k/ 7 chu kỳ (Tặng thêm 1 tháng) | 2 GB/ ngày | BV 6THAGA60 gửi 1543 | |
THAGA70 7 tháng | 420k/ 7 chu kỳ (Tặng thêm 1 tháng) | 3 GB/ ngày | BV 6THAGA70 gửi 1543 | |
6MAX100 | 500k/ 6 chu kỳ (Tiết kiệm 100k) | 30 GB/ 30 ngày | BV 6MAX100 gửi 1543 | |
6VD149 | 745k / 6 chu kỳ (Tiết kiệm 149k) | 4 GB/ Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <30" - 200" gọi ngoại mạng | BV 6VD149 gửi 1543 | |
6BIG120 | 600k / 6 chu kỳ (Tiết kiệm 120k) | 2 GB/ ngày | BV 6BIG120 gửi 1543 | |
VD89P 14 tháng | 1,068 tr/ 14 chu kỳ (Tiết kiệm 178k) | 4 GB/ Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <20" - 50" gọi ngoại mạng | BV 12VD89P gửi 1543 | |
12MAX | 700k/ 12 chu kỳ (Tiết kiệm 140k) | 9 GB/ 30 ngày | BV 12MAX gửi 1543 | |
12BIG70 | 700k/ 12 chu kỳ (Tiết kiệm 140k) | 500 MB/ Ngày | BV 12BIG70 gửi 1543 | |
12BIG90 | 900k/ 12 chu kỳ (Tiết kiệm 180k) | 1 GB/ ngày | BV 12BIG90 gửi 1543 | |
THAGA60 14 tháng | 720k/ 14 chu kỳ (Tặng thêm 2 tháng) | 2 GB/ ngày | BV 12THAGA60 gửi 1543 | |
THAGA70 14 tháng | 840k/ 14 chu kỳ (Tặng thêm 2 tháng) | 3 GB/ ngày | BV 12THAGA70 gửi 1543 | |
12VD149 | 1,490 tr/ 12 chu kỳ (Tiết kiệm 298k) | 6 GB/ Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <30" - 200" gọi ngoại mạng | BV 12VD149 gửi 1543 | |
C69 | 69k/ 30 ngày | - 1500" gọi nội mạng - 30" gọi ngoại mạng - 30 SMS nội mạng | BV C69 gửi 1543 | |
C89 | 89k/ 30 ngày | - 1500" gọi nội mạng - 60" gọi ngoại mạng - 60 SMS nội mạng | BV C89 gửi 1543 | |
V49 | 49k/ 30 ngày | - 1000" gọi nội mạng - 70" gọi ngoại mạng | BV V49 gửi 1543 | |
V99 | 99k/ 30 ngày | - 1500" gọi nội mạng - 150" gọi ngoại mạng | BV V99 gửi 1543 | |
V149 | 149k/ 30 ngày | - 2000" gọi nội mạng - 250" gọi ngoại mạng | BV V149 gửi 1543 |
Trên đây là thông tin chi tiết về các gói cước 4G Vinaphone giá 15K – Chúc bạn sẽ chọn được cho mình gói cước phù hợp và luôn có được sự kết nối, giải trí thoải mái nhất khi sử dụng dịch vụ di động của Vinaphone!