Các gói cước 4G Vinaphone 3GB mỗi ngày sẽ làm hài lòng bạn vì giá rẻ và ưu đãi siêu khủng. Với mức dung lượng này mọi nhu cầu giải trí, làm việc và học tập của bạn đều sẽ được đáp ứng. Chỉ cần soạn tin nhắn đăng ký đúng gói ưu đãi bạn sẽ được tận hưởng ngay ưu đãi hấp dẫn này. Xem nhanh chi tiết các gói và chọn lựa dùng nhé!
Tên Gói Cước | |
---|---|
Mã Gói | |
Giá cước | |
Cú pháp đăng ký | |
Ưu đãi Data | |
Chu kỳ | |
Vì là gói khuyến mãi 4G Vinaphone nên những gói 3GB mỗi ngày đều áp dụng cho thuê bao thuộc danh sách. Cùng goicuocdidong.com.vn tìm hiểu quy định đăng ký gói ngay bên dưới nhé!

Hướng dẫn đăng ký gói cước 4G Vinaphone 1 tháng 3GB mỗi ngày
Bạn hãy đăng ký 4G Vinaphone 3GB mỗi ngày theo các gói cước trong bảng dưới đây:
Đối tượng đăng ký gói cước 4G Vinaphone 3GB mỗi ngày: Áp dụng cho các thuê bao hòa mạng mới sim trả trước.
Lưu ý khi sử dụng gói cước 4G của Vinaphone 3GB/ngày
- Các gói cước đều có tính năng tự đông gia hạn sau 30 ngày
- Để kiểm tra ưu đãi gói còn lại soạn TRACUU gửi 888
- Để hủy gói khi không còn nhu cầu sử dụng soạn HUY THAGA70 gửi 888.
Tham khảo các gói cước 4G Vinaphone hấp dẫn khác
Vì cả 2 gói cước đều quy định đối tượng đăng ký rất hạn hẹn nên bạn muốn tận hưởng ưu đãi giá 60K có thể tham khảo gói combo 4G Vinaphone khác. Dưới đây là các gói cước đang hot Khách hàng có thể dùng ngay.
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
![]() VD89P | 89k/ 30 ngày | 4 GB/ Ngày - 1500" gọi nội mạng - 50" gọi ngoại mạng | BV VD89P gửi 1543 | |
THAGA70 | 70k/ 30 ngày | 3GB/ ngày | BV THAGA70 gửi 1543 | |
THAGA60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV THAGA60 gửi 1543 | |
VD149 | 149k/ 30 ngày | 6 GB/ Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <30" - 200" gọi ngoại mạng | BV VD149 gửi 1543 | |
![]() VD120 | 120k/ 30 ngày | 5 GB/ Ngày - 1500" gọi nội mạng - 100" gọi ngoại mạng | BV VD120 gửi 1543 | |
D159V | 159k/ 30 ngày | 6 GB/ Ngày - 1500" gọi nội mạng - 200" gọi ngoại mạng - 200 SMS nội mạng - Xem miễn phí MyTV | BV D159V gửi 1543 | |
D199G | 199k/ 30 ngày | 8 GB/ Ngày - 2000" gọi nội mạng - 150" gọi ngoại mạng | BV D199G gửi 1543 | |
BIG90 | 90k/ 30 ngày | 1GB/ ngày | BV BIG90 gửi 1543 | |
BIG120 | 120k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV BIG120 gửi 1543 | |
BIG200 | 200k/ 30 ngày | 4GB/ ngày | BV BIG200 gửi 1543 | |
MAX100 | 100k/ 30 ngày | 30GB/ 30 ngày -KHÔNG GIỚI HẠN | BV MAX100 gửi 1543 | |
MAX200 | 200k/ 30 ngày | 60GB/ 30 ngày -KHÔNG GIỚI HẠN | BV MAX200 gửi 1543 | |
BIG300 | 300k/ 30 ngày | 6GB/ ngày | BV BIG300 gửi 1543 | |
MAX300 | 300k/ 30 ngày | 100GB/ 30 ngày -KHÔNG GIỚI HẠN | BV MAX300 gửi 1543 | |
DT30 | 30k/ 7 ngày | 7GB | BV DT30 gửi 1543 | |
MAX79V | 79k/ 30 ngày | - 9GB - Xem miễn phí MyTV | BV MAX79V gửi 1543 | |
THAGA60 3 tháng | 180k/ 3 chu kỳ | - 2GB/ ngày | BV 3THAGA60 gửi 1543 | |
THAGA70 3 tháng | 210k/ 3 chu kỳ | - 3GB/ ngày | BV 3THAGA70 gửi 1543 | |
3MAX79V | 237k/ 3 chu kỳ | - 9GB - Xem miễn phí MyTV | BV 3MAX79V gửi 1543 | |
3VD120 | 297k/ 3 chu kỳ | 5GB/ ngày - Free gọi nội mạng < 20" - 100" gọi ngoại mạng | BV 3VD120 gửi 1543 | |
3VD149 | 373k/ 3 chu kỳ (Tiết kiệm 74k) | 6 GB/ Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <30" - 200" gọi ngoại mạng | BV 3VD149 gửi 1543 | |
VD89P 7 tháng | 534k / 7 chu kỳ (Tiết kiệm 89k) | 4 GB/ Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <20" - 50" gọi ngoại mạng | BV 6VD89P gửi 1543 | |
6MAX | 350k/ 6 chu kỳ (Tiết kiệm 70k) | 9 GB/ 30 ngày | BV 6MAX gửi 1543 | |
6BIG70 | 350k/ 6 chu kỳ (Tiết kiệm 70k) | 500 MB/ Ngày | BV 6BIG70 gửi 1543 | |
6BIG90 | 450k/ 6 chu kỳ (Tiết kiệm 90k) | 1 GB/ ngày | BV 6BIG90 gửi 1543 | |
THAGA60 7 tháng | 360k/ 7 chu kỳ (Tặng thêm 1 tháng) | 2 GB/ ngày | BV 6THAGA60 gửi 1543 | |
THAGA70 7 tháng | 420k/ 7 chu kỳ (Tặng thêm 1 tháng) | 3 GB/ ngày | BV 6THAGA70 gửi 1543 | |
6MAX100 | 500k/ 6 chu kỳ (Tiết kiệm 100k) | 30 GB/ 30 ngày | BV 6MAX100 gửi 1543 | |
6VD149 | 745k / 6 chu kỳ (Tiết kiệm 149k) | 4 GB/ Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <30" - 200" gọi ngoại mạng | BV 6VD149 gửi 1543 | |
6BIG120 | 600k / 6 chu kỳ (Tiết kiệm 120k) | 2 GB/ ngày | BV 6BIG120 gửi 1543 | |
VD89P 14 tháng | 1,068 tr/ 14 chu kỳ (Tiết kiệm 178k) | 4 GB/ Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <20" - 50" gọi ngoại mạng | BV 12VD89P gửi 1543 | |
12MAX | 700k/ 12 chu kỳ (Tiết kiệm 140k) | 9 GB/ 30 ngày | BV 12MAX gửi 1543 | |
12BIG70 | 700k/ 12 chu kỳ (Tiết kiệm 140k) | 500 MB/ Ngày | BV 12BIG70 gửi 1543 | |
12BIG90 | 900k/ 12 chu kỳ (Tiết kiệm 180k) | 1 GB/ ngày | BV 12BIG90 gửi 1543 | |
THAGA60 14 tháng | 720k/ 14 chu kỳ (Tặng thêm 2 tháng) | 2 GB/ ngày | BV 12THAGA60 gửi 1543 | |
THAGA70 14 tháng | 840k/ 14 chu kỳ (Tặng thêm 2 tháng) | 3 GB/ ngày | BV 12THAGA70 gửi 1543 | |
12VD149 | 1,490 tr/ 12 chu kỳ (Tiết kiệm 298k) | 6 GB/ Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <30" - 200" gọi ngoại mạng | BV 12VD149 gửi 1543 | |
C69 | 69k/ 30 ngày | - 1500" gọi nội mạng - 30" gọi ngoại mạng - 30 SMS nội mạng | BV C69 gửi 1543 | |
C89 | 89k/ 30 ngày | - 1500" gọi nội mạng - 60" gọi ngoại mạng - 60 SMS nội mạng | BV C89 gửi 1543 | |
V49 | 49k/ 30 ngày | - 1000" gọi nội mạng - 70" gọi ngoại mạng | BV V49 gửi 1543 | |
V99 | 99k/ 30 ngày | - 1500" gọi nội mạng - 150" gọi ngoại mạng | BV V99 gửi 1543 | |
V149 | 149k/ 30 ngày | - 2000" gọi nội mạng - 250" gọi ngoại mạng | BV V149 gửi 1543 |
Với thông tin chi tiết về gói cước 4G Vinaphone 3GB mỗi ngày trên đây hi vọng bạn đã có thể nắm rõ và chọn được gói phù hợp đăng ký cho sim.