Bài viết này cập nhật danh sách các gói cước 4G Vinaphone trả trước đang được nhiều người quan tâm. Với cú pháp siêu dễ nhớ BV [Mã-Gói] gửi 1543 bạn sẽ có được ngay data 60GB đến tận 240GB để dùng theo nhu cầu của mình.
Nếu đăng ký 4G Vinaphone trả trước khách hàng sẽ an tâm khi sử dụng internet hàng ngày với sim của mình. Vì vậy nguồn dung lượng data của các gói đều có thể dùng từ 3 ngày đến tận 30 ngày hoặc dài hơn thoải mái.

Cách đăng ký 4G Vinaphone trả trước cho di động
Khách hàng có thể chọn cho mình gói cước 4G của Vinaphone phù hợp với nhu cầu và thời gian sử dụng theo những gợi ý sau:
Gói cước chu kỳ dưới 1 tuần
Đối tượng đăng ký: Gói D3, DT30 áp dụng cho thuê bao trả trước thuộc danh sách.
Tên Gói Cước | |
---|---|
Mã Gói | |
Giá cước | |
Cú pháp đăng ký | |
Ưu đãi Data | |
Chu kỳ | |
Các gói chu kỳ ngắn ngày này có thể đăng ký riêng lẻ hoặc cũng có thể đăng ký chung với các gói tháng đóng vai trò là gói mua thêm dung lượng.
Đăng ký gói 4G Vinaphone trả trước gói cước tháng
Đối tượng đăng ký: Tất cả các thuê bao trả trước Vinaphone đang hoạt động.
Các gói dùng hết data đều sẽ bị hệ thống ngắt kết nối, không phát sinh cước. Muốn sử dụng tiếp cần mua thêm dung lượng.
Các gói cước không giới hạn Vinaphone cho sim trả trước
Gói MAX79V

Gói MAX109V

Gói MAX100
Gói MAX200
Gói cước khác của Vinaphone trả trước
![]() | ||||
---|---|---|---|---|
![]() VD89P | 89k/ 30 ngày | 4 GB/ Ngày - 1500" gọi nội mạng - 50" gọi ngoại mạng | BV VD89P gửi 1543 | |
THAGA70 | 70k/ 30 ngày | 3GB/ ngày | BV THAGA70 gửi 1543 | |
THAGA60 | 60k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV THAGA60 gửi 1543 | |
VD149 | 149k/ 30 ngày | 6 GB/ Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <30" - 200" gọi ngoại mạng | BV VD149 gửi 1543 | |
![]() VD120 | 120k/ 30 ngày | 5 GB/ Ngày - 1500" gọi nội mạng - 100" gọi ngoại mạng | BV VD120 gửi 1543 | |
D159V | 159k/ 30 ngày | 6 GB/ Ngày - 1500" gọi nội mạng - 200" gọi ngoại mạng - 200 SMS nội mạng - Xem miễn phí MyTV | BV D159V gửi 1543 | |
D199G | 199k/ 30 ngày | 8 GB/ Ngày - 2000" gọi nội mạng - 150" gọi ngoại mạng | BV D199G gửi 1543 | |
BIG90 | 90k/ 30 ngày | 1GB/ ngày | BV BIG90 gửi 1543 | |
BIG120 | 120k/ 30 ngày | 2GB/ ngày | BV BIG120 gửi 1543 | |
BIG200 | 200k/ 30 ngày | 4GB/ ngày | BV BIG200 gửi 1543 | |
MAX100 | 100k/ 30 ngày | 30GB/ 30 ngày -KHÔNG GIỚI HẠN | BV MAX100 gửi 1543 | |
MAX200 | 200k/ 30 ngày | 60GB/ 30 ngày -KHÔNG GIỚI HẠN | BV MAX200 gửi 1543 | |
BIG300 | 300k/ 30 ngày | 6GB/ ngày | BV BIG300 gửi 1543 | |
MAX300 | 300k/ 30 ngày | 100GB/ 30 ngày -KHÔNG GIỚI HẠN | BV MAX300 gửi 1543 | |
DT30 | 30k/ 7 ngày | 7GB | BV DT30 gửi 1543 | |
MAX79V | 79k/ 30 ngày | - 9GB - Xem miễn phí MyTV | BV MAX79V gửi 1543 | |
THAGA60 3 tháng | 180k/ 3 chu kỳ | - 2GB/ ngày | BV 3THAGA60 gửi 1543 | |
THAGA70 3 tháng | 210k/ 3 chu kỳ | - 3GB/ ngày | BV 3THAGA70 gửi 1543 | |
3MAX79V | 237k/ 3 chu kỳ | - 9GB - Xem miễn phí MyTV | BV 3MAX79V gửi 1543 | |
3VD120 | 297k/ 3 chu kỳ | 5GB/ ngày - Free gọi nội mạng < 20" - 100" gọi ngoại mạng | BV 3VD120 gửi 1543 | |
3VD149 | 373k/ 3 chu kỳ (Tiết kiệm 74k) | 6 GB/ Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <30" - 200" gọi ngoại mạng | BV 3VD149 gửi 1543 | |
VD89P 7 tháng | 534k / 7 chu kỳ (Tiết kiệm 89k) | 4 GB/ Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <20" - 50" gọi ngoại mạng | BV 6VD89P gửi 1543 | |
6MAX | 350k/ 6 chu kỳ (Tiết kiệm 70k) | 9 GB/ 30 ngày | BV 6MAX gửi 1543 | |
6BIG70 | 350k/ 6 chu kỳ (Tiết kiệm 70k) | 500 MB/ Ngày | BV 6BIG70 gửi 1543 | |
6BIG90 | 450k/ 6 chu kỳ (Tiết kiệm 90k) | 1 GB/ ngày | BV 6BIG90 gửi 1543 | |
THAGA60 7 tháng | 360k/ 7 chu kỳ (Tặng thêm 1 tháng) | 2 GB/ ngày | BV 6THAGA60 gửi 1543 | |
THAGA70 7 tháng | 420k/ 7 chu kỳ (Tặng thêm 1 tháng) | 3 GB/ ngày | BV 6THAGA70 gửi 1543 | |
6MAX100 | 500k/ 6 chu kỳ (Tiết kiệm 100k) | 30 GB/ 30 ngày | BV 6MAX100 gửi 1543 | |
6VD149 | 745k / 6 chu kỳ (Tiết kiệm 149k) | 4 GB/ Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <30" - 200" gọi ngoại mạng | BV 6VD149 gửi 1543 | |
6BIG120 | 600k / 6 chu kỳ (Tiết kiệm 120k) | 2 GB/ ngày | BV 6BIG120 gửi 1543 | |
VD89P 14 tháng | 1,068 tr/ 14 chu kỳ (Tiết kiệm 178k) | 4 GB/ Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <20" - 50" gọi ngoại mạng | BV 12VD89P gửi 1543 | |
12MAX | 700k/ 12 chu kỳ (Tiết kiệm 140k) | 9 GB/ 30 ngày | BV 12MAX gửi 1543 | |
12BIG70 | 700k/ 12 chu kỳ (Tiết kiệm 140k) | 500 MB/ Ngày | BV 12BIG70 gửi 1543 | |
12BIG90 | 900k/ 12 chu kỳ (Tiết kiệm 180k) | 1 GB/ ngày | BV 12BIG90 gửi 1543 | |
THAGA60 14 tháng | 720k/ 14 chu kỳ (Tặng thêm 2 tháng) | 2 GB/ ngày | BV 12THAGA60 gửi 1543 | |
THAGA70 14 tháng | 840k/ 14 chu kỳ (Tặng thêm 2 tháng) | 3 GB/ ngày | BV 12THAGA70 gửi 1543 | |
12VD149 | 1,490 tr/ 12 chu kỳ (Tiết kiệm 298k) | 6 GB/ Ngày - Miễn phí gọi nội mạng <30" - 200" gọi ngoại mạng | BV 12VD149 gửi 1543 | |
C69 | 69k/ 30 ngày | - 1500" gọi nội mạng - 30" gọi ngoại mạng - 30 SMS nội mạng | BV C69 gửi 1543 | |
C89 | 89k/ 30 ngày | - 1500" gọi nội mạng - 60" gọi ngoại mạng - 60 SMS nội mạng | BV C89 gửi 1543 | |
V49 | 49k/ 30 ngày | - 1000" gọi nội mạng - 70" gọi ngoại mạng | BV V49 gửi 1543 | |
V99 | 99k/ 30 ngày | - 1500" gọi nội mạng - 150" gọi ngoại mạng | BV V99 gửi 1543 | |
V149 | 149k/ 30 ngày | - 2000" gọi nội mạng - 250" gọi ngoại mạng | BV V149 gửi 1543 |
Thông tin sử dụng gói 4G Vinaphone trả trước cần nắm
- Tất cả các gói cước trả trước đều có tính năng gia hạn tự động.
- Ưu đãi của gói sẽ không bảo lưu sang các chu kỳ sau nếu không sử dụng hết.
- Cách kiểm tra data còn lại: TRACCU gửi 900 hoặc TRACUU gửi 888.
- Cách hủy gói: HUY Tên-gói gửi 900 để hủy.
Hy vọng với bài viết trên đây bạn có thể thành công và sử dụng hiệu quả!